--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp sĩ
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Armour-clad soldiers.
(từ cũ; nghĩa cũ) Troops, soldiery (nói khái quát)
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
giáp sĩ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Armour-clad soldiers.
+
diana
:
(thần thoại,thần học) nữ thần Đi-an (nữ thần đi săn)
+
dioscorea bulbifera
:
Khoai dái; Củ dại, Khoai trời
+
coffea liberica
:
cây cà phê mít.
+
east germanic
:
một nhánh đã tuyệt chủng của ngôn ngữ dân tộc Tơ-tông